Có 4 kết quả:
平抑 píng yì ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ • 平易 píng yì ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ • 評議 píng yì ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ • 评议 píng yì ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stabilize
(2) to keep (prices, vermin etc) under control
(2) to keep (prices, vermin etc) under control
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable (manner)
(2) unassuming
(3) written in plain language
(4) easy to take in
(2) unassuming
(3) written in plain language
(4) easy to take in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to appraise through discussion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to appraise through discussion
Bình luận 0